Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæmp.ˈʃeɪd/

Danh từ

sửa

lamp-shade /ˈlæmp.ˈʃeɪd/

  1. Chụp đèn, chao đèn.

Tham khảo

sửa