Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laminer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.mi.ne/
Ngoại động từ
sửa
laminer
ngoại động từ
/la.mi.ne/
(
Kỹ thuật
)
Cán
(kim loại, tập sách trước khi đóng cho dẹt xuống và mỏng bớt đi... ).
Tiết lưu
(dòng hơi).
Tham khảo
sửa
"
laminer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)