Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌlæ.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

lamination /ˌlæ.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự cán mỏng, sự dát mỏng.

Tham khảo

sửa