Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
lamenter ngoại động từ /la.mɑ̃.te/
- (Từ cũ nghĩa cũ) Ta thán, oán thán.
- Lamenter les adversités — oán thán những điều bất hạnh
Nội động từ
sửa
lamenter nội động từ /la.mɑ̃.te/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Rên rỉ, than vãn.
Tham khảo
sửa