Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lamenter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửa
lamenter
ngoại động từ
/la.mɑ̃.te/
(
Từ cũ nghĩa cũ
)
Ta thán
,
oán thán
.
Lamenter
les adversités
— oán thán những điều bất hạnh
Nội động từ
sửa
lamenter
nội động từ
/la.mɑ̃.te/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Rên rỉ
,
than vãn
.
Tham khảo
sửa
"
lamenter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)