Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lamella
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lə.ˈmɛ.lə/
Danh từ
sửa
lamella
số nhiều
lamellae /lə'meli:/
/lə.ˈmɛ.lə/
Lá
mỏng
,
phiến
mỏng
.
Lá kính
.
Tham khảo
sửa
"
lamella
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)