Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lə.ˈmɛ.lə/

Danh từ

sửa

lamella số nhiều lamellae /lə'meli:/ /lə.ˈmɛ.lə/

  1. mỏng, phiến mỏng.
  2. Lá kính.

Tham khảo

sửa