lambin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɑ̃.bɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lambin /lɑ̃.bɛ̃/ |
lambins /lɑ̃.bɛ̃/ |
Giống cái | lambin /lɑ̃.bɛ̃/ |
lambins /lɑ̃.bɛ̃/ |
lambin /lɑ̃.bɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lambin /lɑ̃.bɛ̃/ |
lambins /lɑ̃.bɛ̃/ |
lambin gđ /lɑ̃.bɛ̃/
Tham khảo
sửa- "lambin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)