Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh lac.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈlakto]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -akto
  • Tách âm: lak‧to

Danh từ

sửa

lakto (acc. số ít lakton, số nhiều laktoj, acc. số nhiều laktojn)

  1. Sữa.

Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Quốc tế ngữ lakto, từ tiếng Latinh lacte.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:ido-noun

  1. Sữa.