lakkere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lakkere |
Hiện tại chỉ ngôi | (lakkerer |
Quá khứ | (lakkerte |
Động tính từ quá khứ | (lakkert). |
Động tính từ hiện tại | — |
lakkere
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sprøytelakkere: Xịt sơn.
Tham khảo
sửa- "lakkere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)