Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈleɪ.tᵊnts/

Danh từ

sửa

laitance /ˈleɪ.tᵊnts/

  1. Xi măng hoà nước.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɛ.tɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
laitance
/lɛ.tɑ̃s/
laitances
/lɛ.tɑ̃s/

laitance gc /lɛ.tɑ̃s/

  1. Sẹ (cá).
  2. (Xây dựmg) Xi măng hòa nước.

Tham khảo

sửa