Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /le.se.puʁ.kɔ̃t/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực laissé-pour-compte
/le.se.puʁ.kɔ̃t/
laissé-pour-compte
/le.se.puʁ.kɔ̃t/
Giống cái laissé-pour-compte
/le.se.puʁ.kɔ̃t/
laissé-pour-compte
/le.se.puʁ.kɔ̃t/

laissé-pour-compte /le.se.puʁ.kɔ̃t/

  1. (Thương nghiệp) Không nhận (vì không đúng mẫu hàng đặt).
    Marchandise laissée-pour-compte — hàng không nhận

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
laissé-pour-compte
/le.se.puʁ.kɔ̃t/
laissé-pour-compte
/le.se.puʁ.kɔ̃t/

laissé-pour-compte /le.se.puʁ.kɔ̃t/

  1. (Thương nghiệp) Hàng không nhận (vì không đúng mẫu hàng đặt).
  2. (Nghĩa bóng) Người không ai ưa; vật chẳng ai thèm.

Tham khảo

sửa