laissé-pour-compte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.se.puʁ.kɔ̃t/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laissé-pour-compte /le.se.puʁ.kɔ̃t/ |
laissé-pour-compte /le.se.puʁ.kɔ̃t/ |
Giống cái | laissé-pour-compte /le.se.puʁ.kɔ̃t/ |
laissé-pour-compte /le.se.puʁ.kɔ̃t/ |
laissé-pour-compte /le.se.puʁ.kɔ̃t/
- (Thương nghiệp) Không nhận (vì không đúng mẫu hàng đặt).
- Marchandise laissée-pour-compte — hàng không nhận
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
laissé-pour-compte /le.se.puʁ.kɔ̃t/ |
laissé-pour-compte /le.se.puʁ.kɔ̃t/ |
laissé-pour-compte gđ /le.se.puʁ.kɔ̃t/
- (Thương nghiệp) Hàng không nhận (vì không đúng mẫu hàng đặt).
- (Nghĩa bóng) Người không ai ưa; vật chẳng ai thèm.
Tham khảo
sửa- "laissé-pour-compte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)