laird
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɛrd/
Danh từ
sửalaird /ˈlɛrd/
Tham khảo
sửa- "laird", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
laird /lɛʁ/ |
laird /lɛʁ/ |
laird gđ /lɛʁ/
- Địa chủ (ở ê cốt).
Tham khảo
sửa- "laird", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)