laideron
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɛd.ʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
laideron /lɛd.ʁɔ̃/ |
laiderons /lɛd.ʁɔ̃/ |
laideron gc /lɛd.ʁɔ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laideron /lɛd.ʁɔ̃/ |
laideron /lɛd.ʁɔ̃/ |
Giống cái | laideron /lɛd.ʁɔ̃/ |
laideron /lɛd.ʁɔ̃/ |
laideron /lɛd.ʁɔ̃/
Tham khảo
sửa- "laideron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)