Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lai tỉnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laːj
˧˧
tḭ̈ŋ
˧˩˧
laːj
˧˥
tïn
˧˩˨
laːj
˧˧
tɨn
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːj
˧˥
tïŋ
˧˩
laːj
˧˥˧
tḭ̈ʔŋ
˧˩
Động từ
sửa
lai tỉnh
Đã
tỉnh
lại sau khi
ngất
đi.
Bệnh nhân đã
lai tỉnh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lai tỉnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)