Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːj˧˧ hwaː˧˥laːj˧˥ hwa̰ː˩˧laːj˧˧ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːj˧˥ hwa˩˩laːj˧˥˧ hwa̰˩˧

Danh từ

sửa

lai hóa

  1. Tổ hợp của một số obitan trong một nguyên tử thành những obitan mới có dạng khác các obitan ban đầu nhưng có khả năng xen phủ cao hơn và do đó có thể tạo liên kết bền hơn.