Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lai hóa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laːj
˧˧
hwaː
˧˥
laːj
˧˥
hwa̰ː
˩˧
laːj
˧˧
hwaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːj
˧˥
hwa
˩˩
laːj
˧˥˧
hwa̰
˩˧
Danh từ
sửa
lai hóa
Tổ hợp
của một số
obitan
trong một
nguyên tử
thành những obitan mới có dạng khác các obitan ban đầu nhưng có khả năng
xen phủ
cao hơn và do đó có thể tạo
liên kết
bền hơn.