lagmannsrett
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lagmannsrett | lagmannsretten |
Số nhiều | lagmannsretter | lagmannsrettene |
lagmannsrett gđ
- (Luật) Tòa thượng thẩm, tòa đại hình.
- Tiltalte bad om å få ført sin sak direkte for lagmannsretten.
Tham khảo
sửa- "lagmannsrett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)