lagkaptein
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lagkaptein | lagkapteinen |
Số nhiều | lagkapteiner | lagkapteinene |
Danh từ
sửalagkaptein gđ
- Thủ quân của đội.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lagkaptein | lagkapteinen |
Số nhiều | lagkapteiner | lagkapteinene |
lagkaptein gđ