kaptein
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kaptein | kapteinen |
Số nhiều | kapteiner | kapteinene |
kaptein gđ
- (Hải) Thuyền trưởng.
- Kapteinen gav ordre om at skipet skulle forandre kurs.
- (Quân) Đại úy.
- Han ble utnevnt til kaptein i hæren.
- (Thể thao) Thủ quân.
- Lagets kaptein ble utvist for munnbruk.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sjøkaptein: Thuyền trưởng.
- (2) kapteinløytnant gđ: Đại úy hải quân
- (3) lagkaptein: Thủ quân của đội.
Tham khảo
sửa- "kaptein", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)