Xem thêm: Lādīng

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

lading

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của lade.

Danh từ

sửa

lading

  1. Sự chất hàng (lên tàu).
  2. Hàng hoá (chở trong tàu).

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa