Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈleɪ.diɳ/

Động từ

sửa

lading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lade" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

lading /ˈleɪ.diɳ/

  1. Sự chất hàng (lên tàu).
  2. Hàng hoá (chở trong tàu).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa