Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈleɪ.diɳ/

Động từ sửa

lading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lade" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

lading /ˈleɪ.diɳ/

  1. Sự chất hàng (lên tàu).
  2. Hàng hoá (chở trong tàu).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa