Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lading
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Lādīng
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈleɪdɪŋ/
(
tập tin
)
(
tập tin
)
Vần:
-eɪdɪŋ
Động từ
sửa
lading
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
lade
.
Danh từ
sửa
lading
Sự
chất
hàng
(lên tàu).
Hàng hoá
(chở trong tàu).
Từ dẫn xuất
sửa
bill of lading
book of lading
lading-can
Tham khảo
sửa
"
lading
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
ligand