Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lactique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lak.tik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
lactique
/lak.tik/
lactique
/lak.tik/
Giống cái
lactique
/lak.tik/
lactique
/lak.tik/
lactique
/lak.tik/
Axit
lactique
.
(
Hóa học
)
Axit
lactic
.
Fermentation
lactique
— sự lên men sữa
Tham khảo
sửa
"
lactique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)