Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæk.tɪk/

Tính từ

sửa

lactic /ˈlæk.tɪk/

  1. (Hoá học) Lactic.
    lactic acid — axit lactic

Tham khảo

sửa