Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /læk.ˈtɪ.fə.rəs/

Tính từ

sửa

lactiferous /læk.ˈtɪ.fə.rəs/

  1. Tiết sữa; dẫn sữa.

Tham khảo

sửa