Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

lactifère

  1. (Giải phẫu) Sinh sữa; dẫn sữa.
    Vaisseaux lactifères — mạch dẫn sữa
    plantes lactifières — cây có nhựa mủ

Tham khảo

sửa