Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lactifère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
lactifère
(
Giải phẫu
)
Sinh
sữa
;
dẫn
sữa
.
Vaisseaux lactifères
— mạch dẫn sữa
plantes lactifières
— cây có nhựa mủ
Tham khảo
sửa
"
lactifère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)