Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæk.ti.əl/

Tính từ sửa

lacteal /ˈlæk.ti.əl/

  1. (Thuộc) Sữa; như sữa.
  2. (Giải phẫu) Dẫn dịch dưỡng (ống).

Tham khảo sửa