Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lacteal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlæk.ti.əl/
Tính từ
sửa
lacteal
/ˈlæk.ti.əl/
(
Thuộc
)
Sữa
;
như
sữa
.
(
Giải phẫu
)
Dẫn
dịch
dưỡng
(ống).
Tham khảo
sửa
"
lacteal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)