Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌlæk.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

lactation /ˌlæk.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự sinh sữa, sự chảy sữa.
  2. Sự cho .

Tham khảo

sửa