lacrymogène
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.kʁi.mɔ.ʒɛn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lacrymogène /la.kʁi.mɔ.ʒɛn/ |
lacrymogènes /la.kʁi.mɔ.ʒɛn/ |
Giống cái | lacrymogène /la.kʁi.mɔ.ʒɛn/ |
lacrymogènes /la.kʁi.mɔ.ʒɛn/ |
lacrymogène /la.kʁi.mɔ.ʒɛn/
Tham khảo
sửa- "lacrymogène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)