Tiếng Anh sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ lacquer + -ware.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlakəwɛː/

Danh từ sửa

lacquerware (đếm đượckhông đếm được; số nhiều lacquerwares)

  1. Đồ sơn mài.

Đồng nghĩa sửa