Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laconical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
laconical
Vắn tắt
;
gọn gàng
;
súc tích
.
a laconic answer
— một câu trả lời vắn tắt gọn gàng
a laconic style
— lối hành văn súc tích
Tham khảo
sửa
"
laconical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)