Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈleɪ.brəm/

Danh từ

sửa

labrum /ˈleɪ.brəm/

  1. (Động vật học) Môi trên (sâu bọ).

Tham khảo

sửa