Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈleɪ.bi.əl/

Tính từ

sửa

labial /ˈleɪ.bi.əl/

  1. (Thuộc) Môi (phát âm ở) môi.

Danh từ

sửa

labial /ˈleɪ.bi.əl/

  1. (Ngôn ngữ học) Âm môi ((cũng) labial sound).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực labial
/la.bjal/
labiaux
/la.bjɔ/
Giống cái labial
/la.bjal/
labiales
/la.bjal/

labial /la.bjal/

  1. (Thuộc) Môi.
    Muscle labial — (giải phẫu) cơ (vòng) môi
    Consonne labiale — (ngôn ngữ học) phụ âm môi

Tham khảo

sửa