la rày
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laː˧˧ za̤j˨˩ | laː˧˥ ʐaj˧˧ | laː˧˧ ɹaj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laː˧˥ ɹaj˧˧ | laː˧˥˧ ɹaj˧˧ |
Động từ
sửala rày
- Mắng nhiếc làm cho khổ sở.
- Mẹ la rầy con.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "la rày", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)