Tiếng Pela sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *k-la, vay mượn từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *klaʔ. Cùng gốc với tiếng Miến Điện ကျား (kya:) (từ chữ khắc tiếng Miến Điện cổ က္လာ (kla)), tiếng Lô Lô (lat, con hổ), tiếng Hán thượng cổ , tiếng Horpa Đan Ba ɮi (con hổ). So sánh với Lhao Vo lamo:, Zaiwa lo, Achang Lũng Xuyên lɔ³¹Hpon kălà.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

la³¹

  1. Con hổ.
  2. Báo hoa mai.

Tham khảo sửa

  • Dai Qingxia, Jiang Ying, Kong Zhien, A Study of Pela Language (2007; Publishing House of Minority Nationalities, Bắc Kinh)