Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ː˧˩˧ laj˧˥ləː˧˩˨ la̰j˩˧ləː˨˩˦ laj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləː˧˩ laj˩˩lə̰ːʔ˧˩ la̰j˩˧

Định nghĩa sửa

lở láy

  1. Bệnh lở nói chung.
    Lở láy đến phát sốt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa