Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lỗ lồn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Ghi chú sử dụng
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
loʔo
˧˥
lo̤n
˨˩
lo
˧˩˨
loŋ
˧˧
lo
˨˩˦
loŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lo̰
˩˧
lon
˧˧
lo
˧˩
lon
˧˧
lo̰
˨˨
lon
˧˧
Từ nguyên
sửa
lỗ
+
lồn
Danh từ
sửa
lỗ lồn
(
Từ lóng
) Cái
cửa mình
,
cửa
âm đạo
.
Ghi chú sử dụng
sửa
Là cái lỗ để đưa dương vật vào giao phối!