lọc lõi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ʔwk˨˩ lɔʔɔj˧˥ | la̰wk˨˨ lɔj˧˩˨ | lawk˨˩˨ lɔj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lawk˨˨ lɔ̰j˩˧ | la̰wk˨˨ lɔj˧˩ | la̰wk˨˨ lɔ̰j˨˨ |
Tính từ
sửalọc lõi
- Có nhiều kinh nghiệm về cuộc sống.
- Người lọc lõi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lọc lõi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)