Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḭ̈ʔk˨˩ kḭ̈ʔk˨˩lḭ̈t˨˨ kḭ̈t˨˨lɨt˨˩˨ kɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïk˨˨ kïk˨˨lḭ̈k˨˨ kḭ̈k˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lịch kịch

  1. Phiền phứcmất nhiều công.
    Nấu nướng lịch kịch suốt đêm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa