Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lak˧˥ le˧˧la̰k˩˧ le˧˥lak˧˥ le˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lak˩˩ le˧˥la̰k˩˧ le˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

lắc-lê

  1. Dụng cụ để vặn ốc có nhiều cạnh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa