Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lập quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ʔp
˨˩
kwəwk
˧˥
lə̰p
˨˨
kwə̰wk
˩˧
ləp
˨˩˨
wəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləp
˨˨
kwəwk
˩˩
lə̰p
˨˨
kwəwk
˩˩
lə̰p
˨˨
kwə̰wk
˩˧
Động từ
sửa
lập quốc
Xây dựng
một
nước
có
qui
củ
, có
chủ quyền
.
Nước.
Việt-nam
lập quốc
từ đời.
Hồng-bàng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lập quốc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)