Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lẫm chẫm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ləʔəm
˧˥
ʨəʔəm
˧˥
ləm
˧˩˨
ʨəm
˧˩˨
ləm
˨˩˦
ʨəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lə̰m
˩˧
ʨə̰m
˩˧
ləm
˧˩
ʨəm
˧˩
lə̰m
˨˨
ʨə̰m
˨˨
Tính từ
sửa
lẫm chẫm
Bước đi
ngắn
, không
đều
và không
vững
.
Em bé
lẫm chẫm
tập đi.