Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləj˧˥ lḛʔ˨˩lə̰j˩˧ lḛ˨˨ləj˧˥ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləj˩˩ le˨˨ləj˩˩ lḛ˨˨lə̰j˩˧ lḛ˨˨

Động từ sửa

lấy lệ

  1. (dùng phụ sau. ). (Làm việc gì) cốt cho có, cho phải phép, không có sự quan tâm.
    Làm lấy lệ.
    Hỏi qua loa lấy lệ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa