Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lại quả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ːʔj
˨˩
kwa̰ː
˧˩˧
la̰ːj
˨˨
kwaː
˧˩˨
laːj
˨˩˨
waː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːj
˨˨
kwaː
˧˩
la̰ːj
˨˨
kwaː
˧˩
la̰ːj
˨˨
kwa̰ːʔ
˧˩
Động từ
sửa
lại quả
Phần
lễ
sêu
,
lễ hỏi
,
lễ cưới
bớt
lại để
tặng
lại người
đã đưa (cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lại quả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)