lạ mặt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̰ːʔ˨˩ ma̰ʔt˨˩ | la̰ː˨˨ ma̰k˨˨ | laː˨˩˨ mak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laː˨˨ mat˨˨ | la̰ː˨˨ ma̰t˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửalạ mặt
- Không quen biết.
- Toàn là người lạ mặt đến.
Tham khảo
sửa- "lạ mặt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)