Tiếng Tay Dọ sửa

Danh từ sửa

lượt méo

  1. cây huyết mèo (xên lượt méo).

Tham khảo sửa

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An