Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lĩnh mệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lïʔïŋ
˧˥
mə̰ʔjŋ
˨˩
lïn
˧˩˨
mḛn
˨˨
lɨn
˨˩˦
məːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lḭ̈ŋ
˩˧
meŋ
˨˨
lïŋ
˧˩
mḛŋ
˨˨
lḭ̈ŋ
˨˨
mḛŋ
˨˨
Định nghĩa
sửa
lĩnh mệnh
Vâng
theo
lệnh
người
trên.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lĩnh mệnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)