lønnstvist
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lønnstvist | lønnstvisten |
Số nhiều | lønnstvister | lønnstvistene |
Danh từ sửa
lønnstvist gđ
- Sự tranh chấp lương bổng.
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "lønnstvist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)