Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lôi đình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
loj
˧˧
ɗï̤ŋ
˨˩
loj
˧˥
ɗïn
˧˧
loj
˧˧
ɗɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
loj
˧˥
ɗïŋ
˧˧
loj
˧˥˧
ɗïŋ
˧˧
Danh từ
sửa
lôi đình
Sấm sét
.
Cơn
giận dữ dội.
Nổi trận
lôi đình
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lôi đình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)