Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loj˧˧ ɗï̤ŋ˨˩loj˧˥ ɗïn˧˧loj˧˧ ɗɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
loj˧˥ ɗïŋ˧˧loj˧˥˧ ɗïŋ˧˧

Danh từ

sửa

lôi đình

  1. Sấm sét.
  2. Cơn giận dữ dội.
    Nổi trận lôi đình.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa