lô-ga-rít
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lo˧˧ ɣaː˧˧ zit˧˥ | lo˧˥ ɣaː˧˥ ʐḭt˩˧ | lo˧˧ ɣaː˧˧ ɹɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lo˧˥ ɣaː˧˥ ɹit˩˩ | lo˧˥˧ ɣaː˧˥˧ ɹḭt˩˧ |
Danh từ
sửalô-ga-rít
- Số mũ của một số dương khác 1, cố định lấy làm cơ số. Kí hiệu là , với a là cơ số, b là số bị lấy lô-ga-rít.
- Lô-ga-rít cơ số 2 của 8 bằng 3.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lô-ga-rít", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)