Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
líu tíu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liw
˧˥
tiw
˧˥
lḭw
˩˧
tḭw
˩˧
liw
˧˥
tiw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
liw
˩˩
tiw
˩˩
lḭw
˩˧
tḭw
˩˧
Định nghĩa
sửa
líu tíu
Xôn xao
,
ríu rít
.
Mẹ mới về lũ con
líu tíu
hỏi quà.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
líu tíu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)