légitimiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.ʒi.ti.mist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | légitimiste /le.ʒi.ti.mist/ |
légitimiste /le.ʒi.ti.mist/ |
Giống cái | légitimiste /le.ʒi.ti.mist/ |
légitimiste /le.ʒi.ti.mist/ |
légitimiste /le.ʒi.ti.mist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | légitimistes /le.ʒi.ti.mist/ |
légitimistes /le.ʒi.ti.mist/ |
Số nhiều | légitimistes /le.ʒi.ti.mist/ |
légitimistes /le.ʒi.ti.mist/ |
légitimiste /le.ʒi.ti.mist/
Tham khảo
sửa- "légitimiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)