Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
légat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/le.ɡa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
légat
/le.ɡa/
légats
/le.ɡa/
légat
gđ
/le.ɡa/
Công sứ
tòa
thánh
.
(
Sử học
)
Khâm sai
(cổ La Mã).
légat
a latere
— hồng y đặc nhiệm
Tham khảo
sửa
"
légat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)