Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lécheur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/le.ʃœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lécheur
/le.ʃœʁ/
lécheurs
/le.ʃœʁ/
lécheur
gđ
/le.ʃœʁ/
(
Nghĩa xấu
) Đồ
liếm gót
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Người
tham
ăn
(nhất là ăn boóng của người khác).
Tham khảo
sửa
"
lécheur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)