Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /le.ʃœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lécheur
/le.ʃœʁ/
lécheurs
/le.ʃœʁ/

lécheur /le.ʃœʁ/

  1. (Nghĩa xấu) Đồ liếm gót.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người tham ăn (nhất là ăn boóng của người khác).

Tham khảo sửa